555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thông kê tần suất loto]
Check 'thông' translations into English. Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - Tóm tắt công thức Vật Lí lớp 11 quan trọng đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng nhớ được công thức Vật Lí 11.
Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,...
làm cho được lưu thông từ đầu nọ đến đầu kia, từ chỗ này đến chỗ khác, không bị tắc nghẽn, không bị dồn ứ thông cống thoát nước
Cổng thông tin Giao thông Thành phố Hồ Chí Minh Thứ 5, ngày 04 tháng 09, năm 2025
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh …
Động từ [sửa] thông Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ. Thông ống dẫn nước. Chữa cầu để thông đường.
Bài viết được đề xuất: